Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lose interest in” Tìm theo Từ (6.292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.292 Kết quả)

  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • đánh mất giá trị,
"
  • bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú,...
  • tiền lãi còn thiếu mỗi ngày,
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • sự tổn thất áp suất, sự sụt áp,
  • người phụ nữ đang yêu,
  • phần hao dọc đường, phần hư hao,
  • sự giảm điện áp,
  • tổn hao về trọng lượng, thiếu, hao hụt trọng lượng,
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • Idioms: to take an interest in, quan tâm đến, thích thú về
  • quyền lợi chính đáng,
  • cấp vốn tạm thời,
  • đầu cơ lãi suất, đầu cơ tiền lãi, những khoản nợ hợp chuẩn sinh lãi,
  • chi phí tiền lãi, chuyển lãi thành vốn, phí lãi, phí tài chính, vốn hóa tiền lãi,
  • quyền đòi tiền lãi,
  • điều khoản lợi tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top