Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose interest in” Tìm theo Từ (6.292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.292 Kết quả)

  • trương mục lợi nhuận, tài khoản lợi tức, tài khoản tiền lãi,
  • nhân tố hứng thú,
  • trợ cấp giảm lãi suất,
  • chính sách lãi suất của ngân hàng,
  • lãi suất, suất lãi, tỷ lệ lãi suất vay, nominal interest rate, lãi xuất danh nghĩa(lãi xuất chưa loại bỏ lạm phát), real interest rate, lãi xuất thực(lãi xuất đã loại bỏ lạm phát), effective interest rate,...
  • / ´laif¸intərest /, danh từ, quyền được hưởng tài sản hết đời,
  • tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • Danh từ: lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả lãi cộng vào vốn), lãi đơn, lợi tức đơn giản,
  • nợ còn khất lại, tiền thiếu nợ, tiền thuế thiếu, tiền lãi còn thiếu,
  • doanh lợi hàng hải,
  • acbít lãi suất,
  • các cổ đông đa số, quyền lợi đa số, tổng lãi,
  • lợi ích bảo hiểm,
  • nhạy cảm về lãi suất,
  • chênh lệch tiền lãi,
  • hoa lợi, sản lợi, thu nhập lợi tức,
  • sổ tiền lãi,
  • phần lãi thu thêm,
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
  • bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top