Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lunched” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • bó cáp, cáp bó,
  • cáp chùm, cáp bó, cáp bó, cuộn cáp,
  • lỗ đột, lỗ đục sẵn,
  • Tính từ: có phổi, weak lunged, yếu phổi
  • Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo có những ống tay xếp nếp
  • Tính từ: không rụng (lá), không lột (rắn), không bị bỏ rơi, không tung ra, không toả ra,
  • (adj) được nối bằng khớp ly hợp,
  • đã tôi, được tôi, có tôi,
  • Tính từ: (sinh học) hình lưỡi liềm, thuộc xương lưỡi liềm,
  • giá thành trọn khối,
  • / ´kould¸pʌntʃt /, Cơ khí & công trình: được đột nguội,
  • đai ốc dập,
  • băng đã đục, băng đã đục lỗ, Kỹ thuật chung: băng đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched tape sender, máy chuyển...
  • trang trí dạng cành và lá,
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • máy đục lỗ bìa, máy đục lỗ thẻ, người đục phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top