Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M est” Tìm theo Từ (3.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.726 Kết quả)

  • thiết bị đang trong quá trình đo thử,
  • máy đo thử suy hao,
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • ngôn ngữ lập trình dùng cho các máy vi tính,
  • thước cuộn 10 mét,
  • chương trình điều khiển cho các máy vi tính,
  • khai thác, quản lý và bảo dưỡng,
  • kìm gặm xương cushing, thẳng, 18 cm, 10x2 mm,
  • loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết,
  • tự kiểm tra modem từ xa,
  • thiết bị đo thử hệ thống điện tử,
  • mạng chính/vệ tinh/nhánh,
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật), (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối, như pestilence,...
  • Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm,...
  • / zest /, Danh từ: Điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top