Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meld with” Tìm theo Từ (2.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.174 Kết quả)

  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • có quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • khuôn tinh,
  • khuôn thổi,
  • mối hàn khe, sự hàn kẽ nứt,
  • mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • khuôn kín,
  • khung đất sét chịu lửa,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • khuôn tổ ong,
  • mối hàn lực,
  • khuôn đúc (áp lực), khuôn nén, khuôn ép,
  • hàn nổi,
  • bạc proteinnhẹ .,
  • khuôn đúc nóng,
  • mối hàn dọc, mối hàn dọc, mối hàn dọc,
  • cà phê vị dịu,
  • sự suy thoái từ từ,
  • sự đúc trong khuôn, sự đúc trong khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top