Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NOC” Tìm theo Từ (2.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.342 Kết quả)

  • / ¸nɔn´ju:njən /, Tính từ: không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn, chống công đoàn (nghiệp đoàn),...
  • Tính từ: không bầu cử, không có quyền bầu cử,
  • Danh từ: (hoá học) á kim,
  • không khoáng chất, khoáng ko kim loại,
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • không có nhân,
  • không bị chiếu xạ, không bị rọi,
  • không giới hạn,
  • không hoạt động, không thao tác,
  • Toán & tin: không giao nhau, không dẫm lên nhau,
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • không bằng,
  • không bao gồm, không gồm cả,
  • không... mà cũng không
  • không uống được, nước không an toàn hay không thích hợp để uống vì chứa chất ô nhiễm, chất phóng xạ, khoáng chất hay những tác nhân lây nhiễm.
  • huỷ hoại [không bị huỷ hoại],
  • điều chỉnh [không điều chỉnh],
  • ổn [bất ổn],
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • / ´nɔn´ækses /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được, Điện tử & viễn thông: không truy nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top