Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nature of beast” Tìm theo Từ (21.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.282 Kết quả)

  • / bi:st /, Danh từ: thú vật, súc vật,thú rừng lớn, ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, Cấu trúc từ: the...
  • Thành Ngữ:, beast of burden, súc vật thồ
  • / 'neitʃə /, Danh từ: tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu...
  • natural conservation,
  • cơ chế ma sát,
  • Thành Ngữ:, debt of nature, sự chết
"
  • sự bảo vệ thiên nhiên,
  • quy luật tư nhiên, quy luật tự nhiên,
  • cân bằng tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • đồng nhất với tự nhiên, giống hệt tự nhiên,
  • tính chất doanh nghiệp,
  • tính chất nội dung,
  • trạng thái của tự nhiên,
  • quy luật của tự nhiên,
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ thuật chung: men, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top