Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Net earnings” Tìm theo Từ (3.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.733 Kết quả)

  • số doanh vụ trong ngày, tổng số doanh vụ một ngày,
  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • phoi tiện, tiện [dăm tiện],
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm bài học, lấy làm điều...
  • / 'dɑ:niɳ /, Danh từ: sự mạng, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự vá,
  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi,
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • tiền công sai biệt,
  • lợi nhuận của công ty,
  • tiền lương, thu nhập mỗi tháng,
  • chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp,
  • tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp,
  • thuế trên vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top