Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Net earnings” Tìm theo Từ (3.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.733 Kết quả)

  • bảng lương,
  • thu nhập của chi nhánh,
  • cơ sở doanh thu, cơ sở doanh thu (để tính thuế),
  • chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp,
  • báo cáo lời lỗ, báo cáo tiền lãi (của xí nghiệp),
  • điều tra thu nhập,
  • thu nhập vượt mức,
  • thu nhập trước thuế,
  • tiền lương tính theo giờ,
  • phải tính,
  • lợi nhuận để lại, thu nhập để lại, tiền lời dành lại, lợi nhuận để lại; lợi nhuận giữ lại; lợi nhuận chưa phân phối (không trả cho các cổ đông),
  • thu nhập của người vợ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh,
  • tiếp sau,
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • / 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top