Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New boy girl” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / g3:li /, Tính từ: có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát;, có vẻ phụ nữ, người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ,...
  • Thành Ngữ:, my old girl, (thân mật) nhà tôi, bu nó
  • Danh từ: gái điếm,
  • đai (kiện hàng), đóng đai,
  • lưới có nắp mang,
  • hệ mạng dầm hở,
  • chế độ chuyển khoản, chuyển khoản ngân hàng, chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng, hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng, bank giro system, hệ thống chuyển khoản ngân hàng
  • hệ mạng dầm không lấp đầy, liên hợp,
  • Danh từ: nắp mang,
  • sự làm lạnh bằng cánh tản nhiệt,
  • chế độ trả chuyển khoản trực tiếp, hệ thống chuyển tiền trực tiếp (qua ngân hàng, bưu điện),
  • đường viền gờ giọt nước,
  • lưới triệt,
  • chuyển khoản bưu điện,
  • Danh từ: khe mang,
  • Danh từ: quán rượu nhỏ,
  • tài khoản chi phiếu của bưu điện, tài khoản vãng lai của bưu điện,
  • séc chuyển khoản,
  • lá tản nhiệt, cánh tản nhiệt,
  • / ´si:¸gə:t /, tính từ, (thơ ca) có biển bao quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top