Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No-fooling” Tìm theo Từ (2.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.624 Kết quả)

  • chiều dài tinh,
  • tải trọng (khi) chạy không, sự chạy không tải,
  • thao tác không tải, sự vận hành không tải, vận hành không tải, hành trình chạy không, sự vận hành không tải, sự chạy không tải,
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • / ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp chỉnh lưu, Giao thông & vận tải: phần vỏ,
  • sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling, sự quấn dây
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • / ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự tạo màng, Kinh tế: sự tạo sương mù,
  • / ´fu:liʃ /, Tính từ: dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool), Xây dựng: khùng, Kỹ thuật chung: dại khờ, Từ...
  • / ´fuliη /, Dệt may: sự làm chắc, sự làm chặt,
  • / ´spu:liη /, Danh từ: sự quấn dây, Cơ khí & công trình: sự cuộn cáp (vào tang), Toán & tin: cuộn dữ liệu, sự...
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • được lưu trong bộ đệm,
  • điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top