Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-equity share” Tìm theo Từ (6.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.072 Kết quả)

  • cổ phiếu thường,
  • cổ phiếu thường,
  • vốn cổ phần thường, vốn góp cổ phần,
  • vốn góp cổ phần,
  • cổ phần không tham dự chia lãi, cổ phiếu không dự phần, cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận),
  • / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công...
  • cổ phiếu không có quyền biểu quyết,
  • cổ phần không tham dự chia lãi,
  • cổ phiếu không lãi,
  • hình dạng không tròn,
  • cổ phiếu không tích lũy,
  • doanh lợi đầu tư, thu lợi về vốn cổ phần,
  • cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức),
  • / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.., sự chung vốn; cổ...
  • cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi,
  • sự phát hành vốn cổ phần,
  • thị trường cổ phiếu,
  • quyền sở hữu tài sản,
  • người quản lý tài sản thanh toán,
  • giao dịch vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top