Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not bright” Tìm theo Từ (7.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.365 Kết quả)

  • / rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, ( số nhiều) thứ tự, ( (thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải,...
  • / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây), Cơ khí & công trình: chỗ lõm vào, Giao...
  • dây đã ủ bóng, được ủ bóng,
  • được đánh bóng sáng,
  • màu tươi,
  • vàng bóng, vàng sáng,
  • đổ sáng, Đỏ tươi,
  • thép sáng bóng,
  • chiều cao bậc thang,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
  • Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • hàm not, hàm phủ định,
  • phép đảo, phép toán not, phép toán phủ định, sự phủ định,
  • giấy bạc ngân hàng,
  • không bằng,
  • không bao gồm, không gồm cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top