Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off beaten track” Tìm theo Từ (23.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.500 Kết quả)

  • đường mòn,
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
  • sự phát thanh vô tụ,
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • kéo [máy kéo có rơ-moóc],
  • đường sắt thanh răng,
  • giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
  • máy kéo rơ moóc,
  • / bi:tn /, Động tính từ quá khứ của .beat: Tính từ: Đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, môn sở trường, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • sự rạn nứt, sự rò,
  • Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống ở khu cổ của thành phố
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
  • / træk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..), Đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không), Đường mòn; đường hẻm, Đường ray tàu hoả, (từ mỹ, nghĩa...
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • máy móc bảo dưỡng đường sắt chạy trên đuờng bộ (như xe tải, cần cẩu),
  • / ˈitn /, bị ăn mòn, đục [(bị) đục],
  • bão [bị bão tàn phá], Tính từ: bị bão vùi dập, bị bão tàn phá,
  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió, Giao thông & vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top