Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off side” Tìm theo Từ (23.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.318 Kết quả)

  • cách chỗ, ngoài chỗ,
  • ngoại cỡ, sai quy cách, ngoại cỡ, sai quy cách,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • các cột cạnh nhau,
  • thành giếng (mỏ),
  • thành giếng (mỏ),
  • mặt dốc, mặt nghiêng,
  • hạt bị loại, hạt không hợp cỡ,
  • bàn dao cắt, bàn dao ngang,
  • chất hậu thuẫn,
  • trượt ra (tháo bánh răng khỏi trục),
  • sườn núi,
  • mặt chân máy,
  • trang thiết bị ngoại vi, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lý chất thải nguy hại được đặt cách xa nơi sinh ra chất thải.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top