Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the road to recovery” Tìm theo Từ (19.772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.772 Kết quả)

  • Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
  • Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép
  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • Idioms: to be on the grab, Đi ăn trộm
  • Idioms: to be on the hike, Đi lang thang, lêu lổng
  • Idioms: to be on the rove, Đi lang thang
  • Idioms: to go on the burst, bày tiệc lớn, ăn uống say sưa
  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • Idioms: to be on the beat, Đi tuần
  • Idioms: to be on the decrease, bớt lần, giảm lần
  • Idioms: to be on the fuddle, say bí tỉ
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • Idioms: to be on the wane, (người)trở về già
  • Idioms: to be on the march, Đi theo nhịp quân hành
  • Thành Ngữ:, to be on the mat, bị quở trách, bị phê bình
  • Idioms: to be on the mend, Đang bình phục gần lành mạnh
  • Idioms: to go on the gamble, mê cờ bạc
  • Idioms: to go on the prowl, Đi săn mồi
  • Idioms: to go on the racket, ham chơi, ham ăn uống say sưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top