Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pavo. associated word pavonine” Tìm theo Từ (2.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.388 Kết quả)

  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • từ đơn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ,
  • Danh từ: lối chơi chữ,
  • địa chỉ từ,
  • đếm số từ, số đếm từ, sự đếm từ, đếm từ,
  • chương trình đếm từ, bộ đếm từ,
  • khóa từ,
  • các hiệp hội truyền thông số,
  • đáp ứng liên kết a,
  • kênh điều khiển kết hợp nhanh,
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • / woud /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam, Nội động từ: nhuộm bằng chất tùng lam, Hóa...
  • / ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều), trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người), Kỹ...
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • / ´wə:di /, Tính từ: dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời, khẩu, (bằng) miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top