Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pawned” Tìm theo Từ (928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (928 Kết quả)

  • được bào (gỗ),
"
  • / gaund /, tính từ, Ăn mặc lễ phục,
  • Danh từ: cá đẻ trứng,
  • (adj) đã thuộc (da),
  • Tính từ: không đem cầm (đồ),
  • / mænd /, Điện tử & viễn thông: có người lái,
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • / 'pædid /, Tính từ: bịt, độn (bông), được nhồi, được đệm, được độn, lót,
  • được đỗ lại,
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top