Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pawned” Tìm theo Từ (928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (928 Kết quả)

  • / pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu: được bao gói, được đóng bánh, Kỹ thuật chung: lèn...
  • / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • / vænd /, xem van,
  • / 'jɔ:nə /, Danh từ: người hay ngáp,
  • có râu ngắn,
  • được lát đá,
  • chuộc lại những của đã cầm cố,
  • / 'æknid /,
"
  • / meind /, tính từ, có tóc bờm, có bờm (ngựa, sư tử),
  • / pæn /, Danh từ: vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài), Dệt may: nhung phẳng,
  • / dʒɔː /, Tính từ: hàm, square - jawed, quai hàm vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top