Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pencil in” Tìm theo Từ (4.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.182 Kết quả)

  • bút chì điện áp, kim điện áp,
  • chùm tia catốt,
  • chùm ma trận,
  • chùm mặt phẳng, chùm mặt phẳng,
  • Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) dương vật; thuộc sinh thực khí, thuộc dương vật,
  • / ´pi:nail /, Tính từ: tác động đến dương vật,
  • Tính từ: (giải phẫu) hình nón thông, peneal gland, tuyến tùng
  • ăng ten hướng tập trung,
  • chùm conic,
  • chùm quađric,
  • chùm hình cầu,
  • chùm đồng tâm,
  • / ´dentil /, Xây dựng: hoa văn răng cưa,
  • Tính từ: viết bằng bút chì, vẽ bút chì,
  • Danh từ: (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), người giúp việc cho tay đánh...
  • / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate, mẫu tô; hình tô bằng khuôn...
  • / ´pentail /, Hóa học & vật liệu: thuộc amyl,
  • Danh từ: cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh,
  • chùm vòng tròn,
  • chùm đường thẳng, center of a pencil of lines, tâm của một chùm đường thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top