Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Person of letters” Tìm theo Từ (21.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.406 Kết quả)

  • Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận),
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • Danh từ: học giả; văn nhân,
  • giao dịch thư tín, sự trao đổi thư từ, thư tín,
  • Danh từ: (thương nghiệp) thư thông báo, các văn thư ủy quyền thụ lý tài sản,
  • tư cách cá nhân,
  • Ủy nhiệm thư,
  • tự do nhân thân,
  • thư bảo lưu, thư dự kháng, thư đảm bảo,
  • thư chuyển công văn,
  • giấy báo nhận, thư trả lời, thư hồi đáp,
  • thư tuyên thệ,
  • thư ủy nhiệm, thư ủy quyền,
  • thư giải ước, thư hủy hợp đồng, thư huỷ hợp đồng,
  • thư gởi tiền, thư ký gửi tiền,
  • giấy chứng nhận con dấu gốc, giấy chứng nhận mẫu chữ ký, thư chứng nhận,
  • thảo ước hợp đồng, thỏa ước hợp đồng, thư tỏ ý, thư ý hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top