Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pit oneself against” Tìm theo Từ (2.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.806 Kết quả)

  • căn cứ việc hỏi giá,
  • bảo vệ (chống),
  • đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có",
  • trái thớ,
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • thanh toán về các khoản tiền tạm tính,
  • thanh toán dựa theo chứng từ,
  • Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • giếng thoát,
  • Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • Thành Ngữ:, all by oneself, một mình
  • Thành Ngữ:, to nerve oneself, ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • cơ chủ vận,
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top