Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pit oneself against” Tìm theo Từ (2.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.806 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to chase oneself, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, to better oneself, đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)
  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • phễu tro, hố đựng tro, hố tro, khay đựng tro, hố tro,
  • ruộng muối,
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • hố tiêu nước, rãnh thoát nước,
  • bể ăn mòn, hố khắc mòn, hố tẩm thực,
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • lỗ thông hơi,
  • phòng hoa tiêu,
  • hố thăm, hố dẫn, giếng thăm,
  • lò nung kiểu ống,
  • sỏi lấy ở mỏ, sỏi khai thác, sỏi mỏ,
  • giàn đỡ giếng mỏ,
  • máy tiện băng lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top