Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Postale” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • chi phiếu chuyển khoản bưu điện, chỉ phiếu chuyển khoản bưu điện, séc bưu điện,
  • bưu kiện (thư, gói hàng gởi..),
  • tiền bưu chính, tiền bưu điện,
  • Danh từ: thư chuyển tiền, bưu phiếu, thư chuyển tiền, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu, phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện), thư (điện) chuyển tiền qua bưu điện,
  • sự chuyển khoản qua bưu điện,
  • / 'pɔ:tl /, Danh từ: cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục, Nghĩa chuyên...
  • số nhiều củacosta,
  • / ´kɔstəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sườn, Y học: thuộc sườn,
  • / pesl /, Danh từ: cái chày, Động từ: giã bằng chày, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: cái chày,...
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • bưu phí trả thiếu,
  • tiền cước (gởi) và đóng gói, tiền cước (gửi) và đóng gói,
  • tiểu quản tuyến tiền liệt,
  • bán di động,
  • Danh từ: diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn",
  • giác quan tư thế,
  • máy đào lỗ dưới cột,
  • mất cảm giác nửangười cầu não,
  • máy tính xách tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top