Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Priory. associatedwords conventual” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • sự cam kết trước,
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
  • kỹ nghệ ưu tiên,
  • hợp đồng trước,
  • hệ sông trung sinh,
  • nghiền thô, nghiền trước,
  • người ký hậu trước,
  • quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước) quyền giữ ưu tiên
  • sự gia tải từ trước,
  • sự cho phép trước,
  • sự không biết tên nghiệm, sự không biết tiên nghiệm,
  • / ´prouzi /, Tính từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà triệu phú, (từ cổ, nghĩa...
  • như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • như pricey,
  • Tính từ: tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • / ´prɔksi /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm, giấy ủy quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì), ( định...
  • Danh từ: (đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, không dùng lối lý giải),
  • phương pháp cấu trúc, lý thuyết hình thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top