Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Progenitornotes forbear verb means to cease or refrain from” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • sơ tán và phương tiện thoát thân,
  • đường dây thuê bao số tốc độ rất cao,
  • Idioms: to be very sore about one 's defeat, rất buồn phiền về sự thất bại của mình
  • ủy ban tài chính hạ viện anh,
  • đường ống phục vụ thông tin,
  • dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao,
  • sự khử nước bằng điện thẩm,
  • móng xử lý bằng đông lạnh, sự gia cốđất nền bằng đông lạnh,
  • chế độ sở hữu tư liệu sản xuất,
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • bằng nhiều cách,
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao,
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top