Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Progenitornotes forbear verb means to cease or refrain from” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • mạch tích hợp hiệu suất rất cao,
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • phương tiện giao thông cá nhân,
  • tiền cho chính phủ vay,
  • mạch tích hợp tốc độ rất cao,
  • mạch tích hợp cỡ rất lớn,
  • mạch tích hợp hiệu suất rất cao,
  • Idioms: to be very attentive to sb, hết sức ân cần đối với người nào
  • phương pháp tổ hợp kiến trúc,
  • sự phân bố số bình quân hàng mẫu,
  • phương tiện giao thông vận tải hiện có,
  • người tự lập,
  • ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • Idioms: to be very intimate with sb, rất thân mật với người nào
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • mạch tích hợp cỡ rất lớn,
  • Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well
  • ic tốc độ rất cao, mạng tích hợp tốc độ rất cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top