Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prose writer” Tìm theo Từ (4.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.405 Kết quả)

  • gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
  • / pouz /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại động...
  • đầu rò bằng đi-ốt,
  • đầu dò điện tử,
  • sự khoan thăm dò,
  • dấu chọn theo tầm (trên màn chỉ thị rađa),
  • máy dò băng, ống dò băng,
  • đầu dò tới,
  • Danh từ: tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) (như) probe, Điện lạnh: trạm thám sát không gian,
  • kéo thông,
  • đầu dò kiểm tra, đầu dò thử, đầu dò thử nghiệm, que thử điện,
  • đầu dò bộ so sánh,
  • ống dò luồng tới,
  • micrô dò, micrô đầu dò,
  • hạt (thăm) dò,
  • máy dò bức xạ,
  • bẩy ra, cạy ra,
  • máy dò điều chỉnh// thiết bị dò điều chỉnh// cái dò điều chỉnh,
  • tư thế nằm sấp,
  • đầu dò dùng hỏa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top