Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prose writer” Tìm theo Từ (4.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.405 Kết quả)

  • Danh từ: nhà văn chuyên viết thể thư, người viết thư thuê, sách dạy viết thư,
  • người viết kịch bản phim,
  • Danh từ: máy bay quảng cáo,
  • người viết phần mềm,
  • dòng chảy trắng, vệt trắng trang in,
  • dầu có màu trắng nước,
  • bộ ghi báo cáo, chương trình viết báo biểu,
  • Danh từ: tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia,
  • bộ ghi đĩa mềm,
  • tác giả hợp pháp,
  • Danh từ: người viết xã luận,
  • người viết tốc ký,
  • / ´speis¸raitə /, danh từ, người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền,
  • / rait /, Nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ: viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký,...
  • dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo),
  • mẫu thử để xác định dung trọng, cái xác định dung trọng,
  • máy thăm dò điện ly bari, máy thăm dò ion bari,
  • sự tiếp thêm nhiên liệu bằng phương pháp bình rót (trong khi bay),
  • Thành Ngữ:, the pros and cons, thuận và chống
  • chế độ sông mùa đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top