Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prowling” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • tác nhân chống đỡ,
  • Danh từ: sự lớn tiếp; sự lớn thêm,
  • cán lại,
  • như bowling-alley,
  • cán ngang,
  • sự cán nguội, sự cán nguội,
  • sự sơn bằng trục lăn, sự sơn lăn,
  • như polling,
  • như polling,
  • các ký tự vòng, kí tự kiểm tra vòng,
  • ngày bỏ phiếu, ngày tuyển cử,
  • khoảng hỏi vòng, khoảng kiểm tra vòng,
  • hệ hỏi vòng, hệ kiểm tra vòng, năng lượng không ô nhiễm, năng lượng trong sạch,
  • tủ thử nghiệm,
  • lỗ khoan thử nghiệm,
  • điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • sự lắc ngang tự do,
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • nghề trồng dưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top