Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prowling” Tìm theo Từ | Cụm từ (452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn, hất ra, complete crowding out, sự chèn lấn hoàn toàn, crowding-out effect, tác động chèn...
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • Thành Ngữ:, a drowning man will clutch at a straw, sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • / klai´mæktik /, Tính từ: (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, crowning , culminating...
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
  • như bowling-alley,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • / ´ten¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi mười con ky (như) tenpin bowling,
  • / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , anguishing , excruciating , harrowing
  • / gʌ´fɔ: /, Danh từ: tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, Từ đồng nghĩa: noun, verb, belly laugh , deep laugh , howl , howling , laughter , loud laugh , roar...
  • đáy sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng chảy, lòng suối, đáy sông, narrowing of the river bed, sự thu hẹp lòng dẫn của sông
  • prolinaza (men),
  • Thành Ngữ:, the drowning man will catch at a straw, sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous , copious , crawling with , dime a dozen...
  • biên độ công suất, khoảng năng suất, dải công suất, khoảng công suất, dải công suất, controlling power range, dải công suất điều kiển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top