Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on airs” Tìm theo Từ (7.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.821 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put a figure on sth, nêu số liệu cụ thể về cái gì
  • Thành Ngữ:, cast/put a spell on somebody, phù chú cho ai
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
  • Thành Ngữ:, put a premium on somebody / something, làm cho ai/cái gì có vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • Thành Ngữ:, put the screw(s ) on ( somebody ), gây sức ép
  • đưa một mặt hàng ra bán,
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, to put someone on the peg, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • bộ giảm chấn bằng không khí,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top