Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on airs” Tìm theo Từ (7.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.821 Kết quả)

  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
"
  • hệ phát sóng có số,
  • Thành Ngữ:, to tread on air, tread
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • hệ phát sóng có số,
  • đèn hiệu ăng ten,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • lỗ chảy ra,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to put on a bold front, ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
  • Thành Ngữ:, to put sb on his honour, buộc ai phải thề danh dự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top