Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quay-lật” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • tường bến trọng lực,
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • tứ cáp gập (anten),
  • Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • cáp chập bốn sao, một tứ sao, sao tứ,
  • bảng truy vấn,
  • giá giao hàng thông quan tại cầu cảng,
  • mật độ gấp bốn,
  • dây trời bốn xoắn ốc, ăng ten bốn xoắn ốc,
  • tứ giác,
  • giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan,
  • điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng,
  • kè bê tông tổ ong,
  • vận tải từ đầu bên đến bến,
  • cáp tứ,
  • kè nguyên khối bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top