Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quay-lật” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • thiết bị bến cảng,
  • cảng bến,
  • bến cảng đang sửa chữa,
  • bến tàu sửa chữa,
  • bến thuế quan, bến (tàu) hợp pháp, bến giữ hàng nợ thuế,
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • tường bến tàu kiểu trọng lực,
  • giá giao tại bến cảng, giao đến cầu tầu,
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • tường bến trọng lực,
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • bến cảng nước sâu,
  • giao tại cầu cảng,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • ăng ten hình hộp,
  • ô tứ giác, ô vuông sơ cấp,
  • cacbuarator bốn ống khuếch tán,
  • điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng,
  • tường bến tàu kiểu công xôn,
  • giao dọc ke (bến), giá giao tại bến tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top