Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rabbit s foot” Tìm theo Từ (1.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.265 Kết quả)

  • fut khối,
  • Danh từ: bệnh nấm ở bàn chân,
  • fút, tấm (đơn vị đo khối gỗ bằng 0,00236m3), khối gỗ,
  • Danh từ: (y học) bàn chân bẹt, (từ lóng) thằng thộn, (từ lóng) cảnh sát, (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ,
  • Danh từ: vỉa hè,
  • Danh từ: chân màng bơi,
  • lỗ đáy,
  • đơn vị (đo) hệ anh, sự đo theo hệ anh,
  • ván đáy,
  • vít chỉnh,
  • chân dốc, chân triền núi,
  • du lịch tản bộ,
  • đường đi bộ, đường đi bộ,
  • dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân,
  • Danh từ: chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa,
  • Danh từ: bước đi, thềm, bậc,
  • Danh từ: chú bé hầu, chú tiểu đồng,
  • Danh từ: người đi bộ,
  • / ´fut¸pʌmp /, Kỹ thuật chung: bơm dùng chân,
  • Danh từ: (thú y học) bệnh lở chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top