Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rais w˜mp” Tìm theo Từ (972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (972 Kết quả)

  • vùng mưa,
  • sự giữ nước mưa,
  • xói mòn do mưa [sự xói mòn do mưa],
  • ướt mưa, ướt mưa (cụm từ ghi chú trên vận đơn), ướt do mưa (hàng hoá),
  • Danh từ: cách làm mưa nhân tạo,
  • Danh từ: bản đồ về mưa,
  • diện tích hứng mưa, diện mưa,
  • tia phóng xạ,
  • cái kẹp tay,
  • tuyến đường sắt,
  • sự dàn ray,
  • Tính từ: lắp ray, Được đặt trên đường ray, được lắp ray, lắp ray, được đặt trên đường ray,
  • cầu đường sắt,
  • xe kiểm tra khuyết tật ray,
  • kíp đặt ray,
  • khoảng cách giữa hai ray, đầu ray, nhà ga đầu cuối,
  • tàu chở ray,
  • sự vận tải đường sắt, vận tải (trên) đường ray, vận tải đường sắt,
  • bàn đạp quay ghi,
  • mòn ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top