Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raising cattle” Tìm theo Từ (2.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.450 Kết quả)

  • lan can cầu thang,
  • sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
  • sự nứt, sự vỡ,
  • / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động từ: chiến đấu, vật lộn, Cấu trúc từ: to...
  • / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách, Nội động từ: nói ba láp, nói chuyện tầm phào,...
  • / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín),...
  • / wɔtl /, Danh từ: yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..), râu cá, Danh từ: cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở),...
  • / ´kʌtl /, Danh từ: (động vật học) con mực,
  • Danh từ: thành trì, thành quách, lâu đài, (cờ vua) quân xe, Cấu trúc từ: castles in the air ( in spain), lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện...
  • Danh từ: bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở), bột tự nở,
  • đập dâng nước,
  • sự tôn cao đập,
  • đe hai mỏ,
  • vòm trượt, vòm dốc, vòm thoải,
  • cần trục di động,
  • ngôi sao mới nổi, ngôi sao đang lên,
  • trục chính nhô dài,
  • thức ăn cho gia súc,
  • bảo hiểm súc vật,
  • sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top