Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retary” Tìm theo Từ (1.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.605 Kết quả)

  • / ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), ( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì, gây ra...
  • / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • Danh từ: con sư tử biển,
  • / 'redi /, Tính từ: sẵn sàng, sẵn lòng, Để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, don't be so ready to find fault, Đừng cố ý bắt bẻ như thế, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền),...
  • máy in opset quay, web-fed offset rotary press, máy in ôpset quay cấp lô giấy
  • đồng hồ đo nước bằng tuabin, đồng hồ đo nước kiểu quay,
  • công tắc xoay, thiết bị chuyển máy xoay,
  • máy bơm gối trụ quay,
  • máy chuốt quay,
  • lò nồi quay,
  • máy đo kiểu pittong quay,
  • bộ biến đổi trường quay,
  • đồng hồ ga (kiểu) cánh quạt,
  • nối dùng ống mềm quay,
  • lớp lót lò quay,
  • vành (tựa) lò quay,
  • động cơ pittông quay,
  • nguồn công suất quay, nguồn điện quay (dự phòng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top