Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rowboat” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • lắp bằng rô bốt,
  • tay vận hành/tay kẹp,
  • nhân viên bán hàng tự động,
  • người máy phun sơn,
  • hệ thống người máy, hệ thống robot,
"
  • robot chuỗi hở,
  • robot phỏng sinh,
  • robot tọa độ góc, tay máy phỏng sinh (ba khớp quay),
  • robot có số bậc tự do lớn hơn 6,
  • hoạt động rô bốt,
  • thiết bị lái tự động (máy bay),
  • người máy xây dựng,
  • rôbốt tri thức,
  • tay rôbốt,
  • thân rôbot,
  • lập trình rô bốt,
  • sự mô phỏng robot, mô hình người máy,
  • robot tọa độ cầu,
  • robot tự hành,
  • robot có số bậc tự do bằng 6,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top