Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Royale” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • Danh từ: Đơn vị tiền ở Đubai và qatar, Đơn vị tiền ở a rập xê út và nước cộng hoà a rập yêmen (như) rial,
  • / 'lɔiəl /, Tính từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, Danh từ: người trung nghĩa, người trung kiên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cuốc chim, cuốc chim,
  • danh từ (như) role vai (diễn) vai trò,
"
  • gỗ sồi roble,
  • chuyến đi biển lỗ vốn,
  • thuế khoán nghiệp bội dư,
  • thuế khoáng nghiệp cố định,
  • thuế khai thác khí,
  • thuế khoáng nghiệp thực,
  • thuế khai thác dầu, tiền thuê mỏ dầu,
  • dầu thô để trả chi phí thuê khu mỏ,
  • tín thác tiền bản quyền tài sản, tín thác tiền thuê mỏ,
  • thao tác quay, thao tác xoay,
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • chuyến đi biển, cuộc hành trình biển, chuyến đi đường biển, chuyến đi biển,
  • bảo hiểm vận tải biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top