Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubout” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • rơle bảo vệ nhiệt độ dầu,
  • cặp đầu ngắt nối ra (cáp),
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.),
  • cấu hình của robot,
  • robot phẫu thuật,
  • sự phân loại robot theo chức năng,
  • tủ điều khiển rôbôt,
  • phần điều khiển bằng rôbốt,
  • vùng (giới hạn) thao tác của rôbôt,
  • cần trục di động,
  • robot chuỗi hở,
  • robot song song phẳng,
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top