Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sailing-ship” Tìm theo Từ (3.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.003 Kết quả)

  • câu nổi, tàu cần trục,
  • Danh từ: (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang,
  • tàu hộ tống,
  • giao tại tàu,
  • giao hàng tại mạn tàu, chuyển tàu, đổi tàu, giá giao hàng tại cảng đến quy định, sang tàu, thuật ngữ về mua bán hàng. theo đó, người bán phải chịu mọi chi phí giao hàng gồm cả phí dỡ hàng từ tàu...
  • tàu cung cấp,
  • tàu khoang mở,
  • / 'pækitʃip /, Danh từ: bưu thuyền,
  • tàu chuyên chở pa-lét,
  • tàu có ngay, tàu có ngay,
  • tàu chở hàng,
  • khớp nối trượt, mộng trượt,
  • tàu nhật bản,
  • thuyền máy,
  • tàu cứu nạn,
  • đại lý tàu biển, người đại lý tàu, người đại lý tàu biển,
  • người môi giới tàu biển, người môi giới tàu biển,
  • sự vào cảng của tàu,
  • công ty hải vận, công ty vận tải biển,
  • nhật ký đi biển, nhật ký đi biển (của tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top