Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scandal sheet ” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng,
  • / 'skændl /, Danh từ: vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..), sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng,...
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • như scandalmonger,
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • phiếu kiểm hàng,
  • trang tính hiện hành,
  • giấy báo cáo (giao dịch hối đoái),
  • vỉa đi kèm,
  • tờ cac-tông tẩm bi-tum, các tông tẩm nhựa, giấy dầu để lợp,
  • Danh từ: kết luận về tội trạng,
  • tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • bảng báo cáo hàng ngày,
  • tờ dữ liệu, bản dữ liệu, bản thuyết minh, bảng số liệu,
  • trang hộp thoại,
  • / ´dʌst¸ʃi:t /, danh từ, tấm phủ tránh bụi,
  • tấm bọc xe, sàng bối,
  • bảng chia tiền lãi, bảng thu nhập,
  • bảng kê hàng đã bốc, bảng kê hàng đã bốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top