Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See in the cards” Tìm theo Từ (11.734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.734 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, to have ( hold ) the cards in one's hands, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • rắn lại thanh bê tông,
  • khởi động cho chạy,
  • mí móc đáy,
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • phần của thành phố quay mặt ra biển,
  • dựng cột,
  • chiều rộng thẻ giao tiếp,
  • Thành Ngữ:, the weaker sex, phái yếu, phụ nữ nói chung
  • thép hình ray,
  • ống nối cong, rắco cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top