Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See in the cards” Tìm theo Từ (11.734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.734 Kết quả)

  • gián đoạn ghi chép số liệu đo (thủy văn),
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • gián đoạn địa tầng,
  • dòng điện tại điểm sự cố,
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • sự (đề) nhầm ngày, sự đề nhầm ngày tháng,
  • Kinh tế: tập hợp đến các lệnh đình chỉ mua, Chứng khoán: chiến lược gom lệnh dừng, chiến lược gom lệnh dừng là chiến lược đẩy giá cổ...
  • Thành Ngữ:, in the public eye, trước mắt công chúng
  • Thành Ngữ:, in the very act, khi đang hành động, quả tang
  • có ý muốn mua (thứ gì), nghĩ đến việc mua (món hàng nào đó),
  • Thành Ngữ:, in the near distance, ngay trước mắt
  • Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • nằm ở vũng tàu (tàu),
  • Thành Ngữ:, long in the tooth, khá lớn tuổi, già
  • Thành Ngữ:, not in the least, không một chút nào, không một tí nào
  • thường hóa trong không khí,
  • chỗ đường dốc,
  • sự an toàn trong nhà,
  • độ giơ của vít, hành trình chết của vít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top