Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sends” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức
  • Idioms: to have sth at one 's finger 's ends, quá quen thuộc với
  • Thành Ngữ:, to send the axe after the helve, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
  • liên kết bu lông hoặc hàn ở cả hai đầu,
  • Thành Ngữ:, to send somebody away a flea in his ear, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
  • Thành Ngữ:, to send somebody away with a flea in his ear, ear
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top