Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serving as” Tìm theo Từ (3.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.780 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as warm as toast, (thông tục) rất ấm, ấm áp một cách dễ chịu
  • Thành Ngữ:, as clear as day, s clear as the sun at noonday
  • Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan
  • Thành Ngữ:, as good as wheat, (t? m?,nghia m?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p
  • không nhiều bằng,
  • Thành Ngữ:, as bitter as gall, đắng như mật, đắng như bồ bòn
  • Thành Ngữ:, as far back as, lui tận về
  • Thành Ngữ:, as firm as rock, vững như bàn thạch
  • Thành Ngữ:, as keen as mustard, hăng say, hớn hở
  • Thành Ngữ:, as large as life, to như vật thật
  • Thành Ngữ:, as bold as brass, mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
  • Thành Ngữ:, as hard as nails, lạnh như tiền, rắn như đanh (tính tình)
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • / ['sə:viη] /, Danh từ: Ống bọc cáp, một phần nhỏ thức ăn, thức uống, suất ăn, Nghĩa chuyên ngành: lớp bọc cáp, Nghĩa chuyên...
  • đăng nhập như là một dịch vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top