Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serving as” Tìm theo Từ (3.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.780 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as and when, lúc, khi
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • như là trả tiền,
  • đương nhiên có được theo luật,
  • phiếu khoán (đang) chuyển nhượng,
  • hệ thống tự quản, hệ thống độc lập,
  • hệ thống ứng dụng,
  • bản vẽ thi công, Địa chất: bản vẽ thi công,
  • sỏi chưa sàng,
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
  • hàng bán theo hiện trạng,
  • bán theo hiện trạng,
  • trong tình trạng hiện tại,
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • theo hợp đồng,
  • theo như hóa đơn,
  • theo mẫu hàng, gần như mẫu,
  • Thành Ngữ:, black as pitch, như black
  • chứng nhận bay được, chứng nhận khả phi, hợp quy định khả phi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top