Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set aflame” Tìm theo Từ (4.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.618 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • khung cửa,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • khung ghế,
  • / ə´fleim /, Tính từ: cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa, Kỹ thuật chung: bắt lửa, cháy, Từ...
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • tập đoạn tiếp chuyển khung,
  • tập đếm được,
  • tập trống,
  • / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình, Đổ dầu vào lửa, Nội động từ: ( (thường) + away,...
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
  • bộ bù áp,
  • tập hợp cơ sở, tập cơ bản,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • tập (hợp) hình cây, tập hợp hình cây,
  • tập (hợp) trù mật, tập hợp trù mật, tập trù mật,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top